Có 2 kết quả:
呫嗫 tiè niè ㄊㄧㄝˋ ㄋㄧㄝˋ • 呫囁 tiè niè ㄊㄧㄝˋ ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) muttering
(2) to whisper
(3) mouthing words
(2) to whisper
(3) mouthing words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) muttering
(2) to whisper
(3) mouthing words
(2) to whisper
(3) mouthing words
Bình luận 0